治療薬 [Trị Liệu Dược]
ちりょうやく

Danh từ chung

thuốc chữa bệnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

治療ちりょうやくはあるんですか?
Có thuốc chữa không?
どんなくすりもこの病気びょうき治療ちりょうすることはできない。
Không có loại thuốc nào có thể chữa trị căn bệnh này.
こいかなしみにちたやまいであり、あらゆる治療ちりょうをもくすりをもけない。
Tình yêu là căn bệnh đầy đau khổ và không chấp nhận bất kỳ sự điều trị hay thuốc men nào.

Hán tự

Trị trị vì; chữa trị
Liệu chữa lành; chữa trị
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 治療薬