1. Thông tin cơ bản
- Từ: 薬品
- Cách đọc: やくひん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hóa chất, dược phẩm, chất dùng làm thuốc hoặc trong thí nghiệm/công nghiệp
- Ngữ vực: khoa học, y tế, công nghiệp, an toàn lao động
2. Ý nghĩa chính
薬品 là từ bao quát chỉ các chất dùng làm thuốc hoặc các hóa chất (bao gồm hóa chất công nghiệp, hóa chất thí nghiệm, chất tẩy rửa chuyên dụng…). Trong y tế, khi nói sản phẩm dùng điều trị đã được quản lý pháp lý, thường dùng 医薬品.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 薬: “thuốc” nói chung (đời thường), phạm vi rộng, không nhấn vào tính “hóa chất”.
- 薬剤: dược chất/chế phẩm thuốc (chuyên môn y dược), sắc thái kỹ thuật.
- 医薬品: dược phẩm y tế đã được phê duyệt/quản lý.
- 化学薬品: nhấn mạnh là “hóa chất”; gần với 薬品 nhưng cụ thể về tính “chemical”.
- 試薬: thuốc thử dùng trong thí nghiệm/phân tích.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 薬品を扱う/保管する/管理する/混合する/投与する, 薬品名, 薬品メーカー, 薬品事故, 薬品漏れ.
- Biển báo – an toàn: 薬品使用禁止, 薬品は子どもの手の届かない場所に…
- Văn bản kỹ thuật: kiểm tra SDS(安全データシート), nhãn cảnh báo, hạn dùng, điều kiện bảo quản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医薬品 |
Hẹp nghĩa |
Dược phẩm (y tế) |
Đã phê duyệt, quản lý nghiêm ngặt. |
| 薬剤 |
Liên quan |
Dược chất, chế phẩm |
Sắc thái chuyên môn y dược. |
| 化学薬品 |
Đồng nghĩa gần |
Hóa chất |
Nhấn mạnh bản chất “chemical”. |
| 試薬 |
Liên quan |
Thuốc thử |
Dùng trong thí nghiệm – phân tích. |
| 農薬 |
Liên quan |
Thuốc nông dược |
Nhánh chuyên dụng trong nông nghiệp. |
| 劇物 |
Liên quan (cảnh báo) |
Chất độc hại mạnh |
Phân loại an toàn – pháp lý. |
| 食品 |
Đối chiếu |
Thực phẩm |
Không phải “hóa chất/dược” về mục đích sử dụng. |
| 天然素材 |
Đối chiếu |
Vật liệu tự nhiên |
Trái với “chất tổng hợp” trong bối cảnh quảng cáo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 薬: bộ艹 (thảo) + 楽; nghĩa gốc “cây cỏ làm thuốc” → thuốc, dược.
- 品: vật phẩm, hàng hóa (ba “khẩu”); gợi ý “mặt hàng/chế phẩm”.
- Kết hợp: chế phẩm dược/hóa chất dùng cho mục đích y tế – kỹ thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 薬品 có thể chỉ từ chất tẩy rửa công nghiệp đến chế phẩm y tế. Khi văn cảnh là y khoa – pháp lý, ưu tiên 医薬品. Luôn chú ý ghi nhãn, SDS, hạn dùng, điều kiện bảo quản và quy trình xử lý sự cố (漏れ・皮膚付着・吸入).
8. Câu ví dụ
- この研究室では危険な薬品を扱う。
Phòng thí nghiệm này xử lý các hóa chất nguy hiểm.
- 薬品は子どもの手の届かない場所に保管してください。
Vui lòng cất hóa chất ngoài tầm với của trẻ em.
- 病院の倉庫で薬品管理を徹底する。
Thắt chặt quản lý dược phẩm trong kho bệnh viện.
- 皮膚に薬品が付着したらすぐに洗い流すこと。
Nếu hóa chất dính lên da, cần rửa ngay lập tức.
- 薬品の混合比を間違えると危険だ。
Nhầm tỉ lệ pha hóa chất sẽ rất nguy hiểm.
- そのシミは専用の薬品で落とせる。
Vết bẩn đó có thể tẩy bằng hóa chất chuyên dụng.
- 未承認の薬品を販売してはならない。
Không được bán chế phẩm chưa được phê duyệt.
- 工場で薬品漏れの事故が発生した。
Đã xảy ra sự cố rò rỉ hóa chất ở nhà máy.
- 薬品ラベルに有効期限を明記する。
Ghi rõ hạn sử dụng trên nhãn hóa chất.
- 実験前に薬品のSDSを確認してください。
Hãy kiểm tra SDS của hóa chất trước khi thí nghiệm.