薬
[Dược]
くすり
クスリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
thuốc; dược phẩm; thuốc (hợp pháp); viên thuốc; thuốc mỡ; thuốc bôi
JP: この薬を飲めば、あなたは頭痛が治るでしょう。
VI: Nếu uống thuốc này, đầu bạn sẽ không còn đau nữa.
Danh từ chung
hóa chất hiệu quả
JP: この薬はごきぶりを退治するのに効果的だ。
VI: Thuốc này hiệu quả trong việc diệt gián.
Danh từ chung
men gốm
Danh từ chung
📝 đặc biệt là クスリ
ma túy; chất gây nghiện
🔗 薬・やく
Danh từ chung
hối lộ nhỏ
🔗 鼻薬