薬剤 [Dược Tề]

やくざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thuốc; hóa chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゴキブリにはどんな薬剤やくざい使つかうの?
Dùng loại thuốc gì để diệt gián?

Hán tự

Từ liên quan đến 薬剤

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 薬剤(やくざい)
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ chuyên môn)
  • Ý khái quát: dược chất, chế phẩm thuốc; tác nhân hoá dược dùng để điều trị, khử trùng, phòng trừ
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; dùng trong y dược, hoá chất, dược lâm sàng, nông nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Dược chất/chế phẩm dùng để điều trị bệnh: 抗菌薬剤, 抗がん薬剤.
  • Tác nhân hoá chất dùng để khử trùng, tẩy rửa, diệt côn trùng: 消毒薬剤, 殺虫薬剤.
  • Nhóm từ liên quan chuyên môn: 調剤(bào chế/pha chế thuốc), 投与(cho dùng), 塗布(bôi/đắp).

3. Phân biệt

  • 薬剤 vs 薬: 薬 là “thuốc” nói chung, đời thường; 薬剤 trang trọng, phạm vi rộng (cả hoá dược, chế phẩm kỹ thuật).
  • 薬剤 vs 医薬品: 医薬品 là “dược phẩm” hợp pháp, đã được quản lý; 薬剤 có thể là bất kỳ tác nhân dạng “chế phẩm” (kể cả khử trùng, nông dược).
  • 薬剤 vs 薬品: 薬品 là hoá chất/thuốc nói chung; 薬剤 thiên về tác nhân dùng mục đích cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜薬剤(抗菌・抗ウイルス・抗がん・消毒・鎮痛), 薬剤を投与する/塗布する/調合する.
  • Ngữ cảnh: bệnh viện, hướng dẫn sử dụng, nghiên cứu, an toàn hoá chất, nông nghiệp.
  • Lưu ý: đi kèm cảnh báo liều, độc tính, tương tác: 薬剤性(do thuốc gây ra) như 薬剤性肝障害.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
薬(くすり) Gần nghĩa Thuốc Thông dụng, đời thường.
医薬品 Liên quan Dược phẩm Thuốc đã được quản lý theo luật.
薬品 Liên quan Hoá chất/thuốc Phạm vi rộng, không chỉ dùng y học.
消毒薬 Thuộc loại Thuốc sát trùng Một loại 薬剤 cụ thể.
殺虫剤 Thuộc loại Thuốc trừ sâu Trong nông nghiệp.
毒物(どくぶつ) Đối nghĩa chức năng Chất độc Hiệu ứng có hại; thuốc quá liều cũng có độc tính.
薬剤師 Từ phái sinh Dược sĩ Người chịu trách nhiệm điều chế, cấp phát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thuốc, dược.
  • : tác nhân, chế phẩm, liều.
  • Kết hợp: “thuốc” + “tác nhân/chế phẩm” → dược chế/phương dược cụ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản học thuật, 薬剤 đi với tiền tố chỉ cơ chế hoặc đích tác dụng: 免疫調整薬剤, 分子標的薬剤. Ở bệnh viện, diễn đạt tự nhiên là 「本薬剤の投与量」「併用薬剤」. Khi viết hướng dẫn an toàn, dùng cặp 「有害性」「取扱い」 cùng 薬剤 để rõ ràng và chuẩn mực.

8. Câu ví dụ

  • この薬剤は腎機能に注意して投与する。
    Thuốc này cần thận trọng chức năng thận khi cho dùng.
  • 新しい抗菌薬剤が耐性菌にも有効だった。
    Dược chất kháng khuẩn mới có hiệu quả cả với vi khuẩn kháng thuốc.
  • 手術前に皮膚へ消毒薬剤を塗布します。
    Trước phẫu thuật sẽ bôi thuốc sát trùng lên da.
  • 農家は低毒性の殺虫薬剤に切り替えた。
    Nông dân đã chuyển sang thuốc trừ sâu độc tính thấp.
  • 薬剤の主な副作用は眠気と口渇である。
    Tác dụng phụ chính của dược chất này là buồn ngủ và khô miệng.
  • 複数の薬剤を併用すると相互作用が起こり得る。
    Dùng phối hợp nhiều thuốc có thể gây tương tác.
  • 院内感染対策として新しい消毒薬剤を導入した。
    Đã áp dụng thuốc sát trùng mới để phòng nhiễm khuẩn bệnh viện.
  • この薬剤は小児への投与が禁忌となっている。
    Thuốc này chống chỉ định với trẻ em.
  • 薬局で薬剤師に相談してから購入した。
    Tôi đã hỏi ý kiến dược sĩ ở hiệu thuốc rồi mới mua.
  • 環境に配慮した洗浄薬剤が注目されている。
    Các chế phẩm tẩy rửa thân thiện môi trường đang được chú ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 薬剤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?