医大 [Y Đại]

いだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trường đại học y

JP: ビルは結局けっきょく医大いだいくそうだ。

VI: Cuối cùng thì Bill cũng sẽ đi học y.

🔗 医科大学

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ダンは医大いだい入学にゅうがく許可きょかされました。
Dan đã được phép nhập học vào trường y.
手塩てしおにかけてそだてたうちのころもをどこのうまほねかもわからないようなやつに、ほいほいやれるか!結婚けっこんしたいなら、つりしょってこい。つりしょを!」「はい。ってきました」「かせっ。えっ、学歴がくれき、タトエバ医大いだい医学部いがくぶそつ勤務きんむさき、タトエバ総合そうごう病院びょういん役職やくしょく助教授じょきょうじゅ」「まぁ、りたまえ。おい、おさけってい。はやくしろ」
"Con gái tôi được nuôi nấng tỉ mỉ, làm sao có thể dễ dàng gả cho thằng không rõ nguồn gốc nào đó! Nếu muốn cưới, hãy mang sổ tịch đến! Sổ tịch!""Vâng, tôi đã mang theo.""Ồ, học vấn, chẳng hạn như tốt nghiệp đại học y, khoa y. Nơi làm việc, bệnh viện tổng hợp. Chức vụ, phó giáo sư.""Ồ, mời vào. Này, mang rượu đến đây. Nhanh lên."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 医大
  • Cách đọc: いだい
  • Loại từ: Danh từ
  • Đặc điểm: viết tắt khẩu ngữ của 医科大学 (đại học y khoa). Hay dùng trong đời thường, báo chí, tên riêng.
  • Cụm thường gặp: 医大生, 医大に合格する, 医大を志望する, 医大附属病院, 国立医大/私立医大

2. Ý nghĩa chính

  • Trường đại học y khoa: Cơ sở đào tạo bác sĩ (chương trình 6 năm). Ví dụ: 〇〇医大, 〇〇医大附属病院.
  • Dạng kết hợp: 医大生 (sinh viên y), 医大進学 (vào học 医大), 医大入試 (thi đầu vào).

3. Phân biệt

  • 医大 vs 医科大学: Cùng nghĩa; 医大 là dạng rút gọn, ít trang trọng hơn.
  • 医大 vs 医学部: 医学部 là “khoa y” trong một “đại học tổng hợp”; 医大 thường là “đại học y” độc lập hoặc cách gọi chung các trường đào tạo bác sĩ.
  • 医大 vs 歯科大学/薬科大学: Các trường chuyên về nha khoa/dược; không nên lẫn lộn.
  • Trong tên chính thức, tài liệu hành chính, ưu tiên “医科大学”; trong hội thoại/báo chí, “医大” rất phổ biến.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hướng nghiệp/thi cử: 医大を志望する/受験する/合格する/進学する.
  • Danh xưng tổ chức: 〇〇医大附属病院, 地方の国立医大.
  • Ngôn vực: trung tính; khi cần trang trọng trong văn bản pháp lý, dùng 医科大学.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
医科大学 Đồng nghĩa/biến thể Đại học y khoa Dạng đầy đủ, trang trọng.
医学部 Liên quan Khoa y Thuộc một đại học tổng hợp.
医大生 Liên quan Sinh viên y Người học tại 医大.
附属病院 Liên quan Bệnh viện trực thuộc Thường gắn với 医大.
歯科大学/薬科大学 So sánh ĐH nha khoa/ĐH dược Ngành sức khỏe khác, không phải 医大.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 医: “y” – y học, chữa bệnh.
  • 大: “đại” – lớn; trong ngữ cảnh là viết tắt của 大学 (đại học).
  • Cấu tạo: 医(科) + 大(学) → 医大 (dạng rút gọn danh xưng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông, tên trường thường rút gọn thành “〇〇医大” để ngắn gọn. Lưu ý chương trình đào tạo bác sĩ ở Nhật kéo dài 6 năm, khác với nhiều ngành khác. Khi viết hồ sơ chính thức hoặc văn bản học thuật, ưu tiên dùng “医科大学”.

8. Câu ví dụ

  • 医大に合格するために一年浪人した。
    Tôi đã dành một năm luyện thi để đậu vào đại học y.
  • 彼は地方の国立医大を志望している。
    Anh ấy nguyện vọng vào đại học y quốc lập ở địa phương.
  • 妹は医大生として忙しい毎日を送っている。
    Em gái tôi là sinh viên y nên ngày nào cũng bận rộn.
  • この手術は〇〇医大附属病院で行われた。
    Ca phẫu thuật này được thực hiện tại bệnh viện trực thuộc đại học y 〇〇.
  • 医大の入試は科目数も多く難しい。
    Kỳ thi vào đại học y có nhiều môn và rất khó.
  • 父は昔、東京の医大で研究していた。
    Ngày xưa bố tôi nghiên cứu ở một đại học y Tokyo.
  • 彼女は看護ではなく医大で医師を目指している。
    Cô ấy không học điều dưỡng mà nhắm tới bác sĩ ở đại học y.
  • この地方には医大が一つしかない。
    Khu vực này chỉ có một đại học y.
  • 医大の教授に講演をお願いした。
    Chúng tôi mời một giáo sư từ đại học y đến thuyết giảng.
  • 高校の担任に医大受験の相談をした。
    Tôi đã trao đổi với giáo viên chủ nhiệm về việc thi vào đại học y.
💡 Giải thích chi tiết về từ 医大 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?