開業医 [Khai Nghiệp Y]
かいぎょうい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

bác sĩ tư nhân; bác sĩ hành nghề tư nhân

JP: かれ開業医かいぎょういをやっている。

VI: Anh ấy đang làm bác sĩ tư nhân.

🔗 勤務医

Hán tự

Khai mở; mở ra
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Y bác sĩ; y học

Từ liên quan đến 開業医