Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
医員
[Y Viên]
いいん
🔊
Danh từ chung
nhân viên y tế
Hán tự
医
Y
bác sĩ; y học
員
Viên
nhân viên; thành viên
Từ liên quan đến 医員
お医者さん
おいしゃさん
bác sĩ
ドクター
bác sĩ
ドクトル
bác sĩ
内科医
ないかい
tàu nhỏ
医
い
y học
医伯
いはく
bác sĩ
医家
いか
gia đình bác sĩ
医師
いし
bác sĩ
医者
いしゃ
bác sĩ
国手
こくしゅ
bác sĩ giỏi; bác sĩ nổi tiếng; bậc thầy
御医者さん
おいしゃさん
bác sĩ
杏林
きょうりん
vườn mơ
薬師
やくし
Dược Sư; Phật Dược Sư
開業医
かいぎょうい
bác sĩ tư nhân; bác sĩ hành nghề tư nhân
Xem thêm