医療 [Y Liệu]

いりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

chăm sóc y tế

JP: かれ医療いりょう一生いっしょうささげた。

VI: Anh ấy đã dành cả đời mình cho ngành y tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医療いりょう分野ぶんやはたらきたいです。
Mình muốn làm việc trong lĩnh vực y tế.
医療いりょう保険ほけんはいりたいのですが。
Tôi muốn tham gia bảo hiểm y tế.
医療いりょう保険ほけん使つかえますか。
Bảo hiểm y tế có thể sử dụng được không?
個人こじん医療いりょう保険ほけんはいってますか?
Bạn có tham gia bảo hiểm y tế cá nhân không?
医療いりょう保険ほけんにははいっていますか。
Bạn đã tham gia bảo hiểm y tế chưa?
乳幼児にゅうようじたいする医療いりょうがもっと必要ひつようである。
Cần thiết phải tăng cường dịch vụ y tế dành cho trẻ sơ sinh và nhỏ.
警察けいさつ医療いりょう事故じこ立件りっけん消極しょうきょくてきだ。
Cảnh sát có thái độ thiếu tích cực trong việc xử lý các vụ án y tế.
トムは医療いりょうようマスクをつけている。
Tom đang đeo khẩu trang y tế.
トムは医療いりょうようマスクをしている。
Tom đang đeo khẩu trang y tế.
医療いりょう関係かんけい仕事しごとたずさわりたいとおもっています。
Mình muốn tham gia vào ngành y tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 医療

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 医療
  • Cách đọc: いりょう
  • Loại từ: Danh từ (名詞). Thường dùng như danh từ độc lập hoặc danh từ bổ nghĩa đứng trước danh từ khác (医療+N). Không dùng dạng động từ “医療する”.
  • Lĩnh vực: Y tế, chăm sóc sức khỏe, chính sách công.
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; dùng trong báo chí, tài liệu chính sách, môi trường chuyên môn, nhưng cũng xuất hiện trong hội thoại thường ngày khi nói về y tế.
  • Ví dụ kết hợp phổ biến (collocation): 医療費, 医療制度, 医療保険, 医療機関, 医療従事者, 医療体制, 地域医療, 緊急医療, 在宅医療, 先端医療, 医療崩壊, 医療資源, 医療提供体制.

2. Ý nghĩa chính

  • Sự khám chữa bệnh, chăm sóc y tế do bác sĩ, y tá và các chuyên viên y tế thực hiện; toàn bộ hoạt động nhằm chẩn đoán, điều trị, phục hồi chức năng cho người bệnh. Ví dụ: 医療を受ける (nhận chăm sóc y tế), 医療を提供する (cung cấp dịch vụ y tế).
  • Ngành, hệ thống y tế với nghĩa rộng: cơ sở y tế, nhân lực, chi phí, bảo hiểm, chính sách, công nghệ. Ví dụ: 日本の医療制度 (hệ thống y tế Nhật Bản).
  • Thành tố ghép đứng trước danh từ khác để chỉ “thuộc về y tế”. Ví dụ: 医療機関 (cơ sở y tế), 医療費 (chi phí y tế), 医療保険 (bảo hiểm y tế).

3. Phân biệt

  • 医療 vs. 治療
    • 医療: khái niệm rộng, bao trùm toàn bộ dịch vụ/chăm sóc y tế và hệ thống cung ứng.
    • 治療: trị liệu một bệnh/chấn thương cụ thể. Có thể dùng động từ 治療する. Không nói “医療する”.
    • Ví dụ: がんの治療を受ける (nhận điều trị ung thư) thuộc phạm vi 医療.
  • 医療 vs. 医学
    • 医学: ngành học hàn lâm (y học) – nghiên cứu, lý thuyết.
    • 医療: thực hành, dịch vụ dành cho bệnh nhân và hệ thống cung ứng.
  • 医療 vs. 介護
    • 介護: hỗ trợ sinh hoạt, chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi/người cần trợ giúp, không nhất thiết là thủ thuật y khoa.
    • 医療: can thiệp y khoa chuyên môn (khám, kê đơn, thủ thuật...). Có vùng giao thoa như 医療的ケア (chăm sóc có yếu tố y khoa) trong cơ sở 介護.
  • 医療 vs. 療養
    • 療養: thời gian/việc nghỉ ngơi, dưỡng bệnh để hồi phục; thiên về quá trình người bệnh ở trạng thái hồi phục.
    • 医療: bao gồm cả giai đoạn chẩn đoán, điều trị, thủ thuật.
  • 医療行為
    • Chỉ “hành vi y khoa” do người có chứng chỉ (bác sĩ, điều dưỡng…) thực hiện, chịu sự quản lý pháp lý. Là tiểu mục trong phạm vi 医療.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu điển hình
    • 医療を受ける/提供する/確保する/充実させる/支える。
    • 医療へのアクセス/医療体制を強化する/医療資源を配分する。
  • Dùng làm định ngữ: 医療+N (医療費, 医療保険, 医療機関, 医療従事者, 医療現場, 医療体制, 在宅医療, 緊急医療, 地域医療, 先端医療).
  • Ngữ cảnh: báo chí, tài liệu chính sách, trao đổi nghề nghiệp y tế; cũng dùng trong hội thoại đời thường khi nói về bệnh, viện phí, bảo hiểm.
  • Lưu ý: Tránh “医療する”; nói “医療を提供する/行う”. Với nghĩa hệ thống, thường gắn các từ về chính sách/chi phí (制度, 費, 体制, 資源...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Ghi chú
治療(ちりょう) Gần nghĩa (bộ phận) Trị liệu bệnh cụ thể; là một phần trong 医療. Có động từ 治療する.
医学(いがく) Liên quan Ngành học (y học). Phân biệt với thực hành/dịch vụ là 医療.
医療行為(いりょうこうい) Liên quan Hành vi y khoa do người có chứng chỉ thực hiện.
医療機関(いりょうきかん) Liên quan Cơ sở y tế: bệnh viện, phòng khám.
医療従事者(いりょうじゅうじしゃ) Liên quan Người làm trong ngành y: bác sĩ, y tá...
介護(かいご) Đối chiếu Chăm sóc sinh hoạt dài hạn; không đồng nhất với can thiệp y khoa.
保健(ほけん) Liên quan Y tế công cộng, vệ sinh phòng bệnh ở cấp cộng đồng.
予防(よぼう)/予防医療 Đối chiếu Phòng ngừa bệnh tật; phạm vi giao thoa với 医療 nhưng hướng đến “trước khi mắc bệnh”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (い): nghĩa gốc “y, thầy thuốc”. Thường phân tích gồm khung bao (bộ 匚) và phần biểu ý liên hệ tới “mũi tên/đồ nghề”, hàm nghĩa “xử lý vết thương”. Là Kanji chỉ ý; âm On: い.
  • (りょう): “chữa trị, liệu”. Bên trái là bộ 疒 (やまいだれ: bệnh tật), bên phải là phần chỉ âm (尞/僚 hệ) cho âm りょう. Âm On: りょう.
  • 医療 là hợp ghép Hán Nhật (漢語) “医” + “療”: “y” + “liệu” → “y liệu, y tế”. Cách đọc hoàn toàn bằng âm On: い+りょう → いりょう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 医療 thường đi cùng các thảo luận về 国民皆保険 (bảo hiểm y tế toàn dân), 少子高齢化 (già hóa dân số), và 地域医療の格差 (chênh lệch y tế vùng). Khi đọc báo, bạn sẽ gặp các cụm như 医療体制を強化 (tăng cường hệ thống y tế), 医療費の抑制 (kiềm chế chi phí y tế), hay 医療現場の逼迫 (tuyến đầu y tế quá tải). Một mẹo hữu ích: nếu câu đề cập tới “chi phí, bảo hiểm, chính sách, nguồn lực”, khả năng cao 医療 đang mang nghĩa “hệ thống/dịch vụ” ở tầm vĩ mô; nếu có từ như 手術, 投薬, 診断 đi kèm, thì đó là “can thiệp y khoa” ở tầm vi mô.

8. Câu ví dụ

  • 日本の医療制度は国民皆保険を基盤としている。
    Hệ thống y tế Nhật Bản dựa trên nền tảng bảo hiểm y tế toàn dân.

  • 事故後、彼は緊急医療を受けて一命を取り留めた。
    Sau tai nạn, anh ấy được cấp cứu y tế khẩn cấp và giữ được mạng sống.

  • 高齢化で医療費が増え続けている。
    Do già hóa dân số, chi phí y tế tiếp tục tăng.

  • 在宅医療を選ぶ患者が近年増えている。
    Số bệnh nhân chọn điều trị y tế tại nhà đang tăng những năm gần đây.

  • 地域格差を是正し、地域医療を支える施策が必要だ。
    Cần chính sách hỗ trợ y tế cộng đồng và điều chỉnh chênh lệch vùng.

  • 新技術を用いた先端医療には倫理面の議論が欠かせない。
    Đối với y tế tiên tiến dùng công nghệ mới, thảo luận về đạo đức là không thể thiếu.

  • 病院は医療従事者の負担軽減に取り組んでいる。
    Các bệnh viện đang nỗ lực giảm gánh nặng cho nhân viên y tế.

  • 台風で道路が寸断され、被災地への医療提供が難航した。
    Do bão làm chia cắt đường sá, việc cung cấp y tế tới vùng thiên tai gặp nhiều khó khăn.

💡 Giải thích chi tiết về từ 医療 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?