1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医療
- Cách đọc: いりょう
- Loại từ: Danh từ (名詞). Thường dùng như danh từ độc lập hoặc danh từ bổ nghĩa đứng trước danh từ khác (医療+N). Không dùng dạng động từ “医療する”.
- Lĩnh vực: Y tế, chăm sóc sức khỏe, chính sách công.
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; dùng trong báo chí, tài liệu chính sách, môi trường chuyên môn, nhưng cũng xuất hiện trong hội thoại thường ngày khi nói về y tế.
- Ví dụ kết hợp phổ biến (collocation): 医療費, 医療制度, 医療保険, 医療機関, 医療従事者, 医療体制, 地域医療, 緊急医療, 在宅医療, 先端医療, 医療崩壊, 医療資源, 医療提供体制.
2. Ý nghĩa chính
- Sự khám chữa bệnh, chăm sóc y tế do bác sĩ, y tá và các chuyên viên y tế thực hiện; toàn bộ hoạt động nhằm chẩn đoán, điều trị, phục hồi chức năng cho người bệnh. Ví dụ: 医療を受ける (nhận chăm sóc y tế), 医療を提供する (cung cấp dịch vụ y tế).
- Ngành, hệ thống y tế với nghĩa rộng: cơ sở y tế, nhân lực, chi phí, bảo hiểm, chính sách, công nghệ. Ví dụ: 日本の医療制度 (hệ thống y tế Nhật Bản).
- Thành tố ghép đứng trước danh từ khác để chỉ “thuộc về y tế”. Ví dụ: 医療機関 (cơ sở y tế), 医療費 (chi phí y tế), 医療保険 (bảo hiểm y tế).
3. Phân biệt
- 医療 vs. 治療
- 医療: khái niệm rộng, bao trùm toàn bộ dịch vụ/chăm sóc y tế và hệ thống cung ứng.
- 治療: trị liệu một bệnh/chấn thương cụ thể. Có thể dùng động từ 治療する. Không nói “医療する”.
- Ví dụ: がんの治療を受ける (nhận điều trị ung thư) thuộc phạm vi 医療.
- 医療 vs. 医学
- 医学: ngành học hàn lâm (y học) – nghiên cứu, lý thuyết.
- 医療: thực hành, dịch vụ dành cho bệnh nhân và hệ thống cung ứng.
- 医療 vs. 介護
- 介護: hỗ trợ sinh hoạt, chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi/người cần trợ giúp, không nhất thiết là thủ thuật y khoa.
- 医療: can thiệp y khoa chuyên môn (khám, kê đơn, thủ thuật...). Có vùng giao thoa như 医療的ケア (chăm sóc có yếu tố y khoa) trong cơ sở 介護.
- 医療 vs. 療養
- 療養: thời gian/việc nghỉ ngơi, dưỡng bệnh để hồi phục; thiên về quá trình người bệnh ở trạng thái hồi phục.
- 医療: bao gồm cả giai đoạn chẩn đoán, điều trị, thủ thuật.
- 医療行為
- Chỉ “hành vi y khoa” do người có chứng chỉ (bác sĩ, điều dưỡng…) thực hiện, chịu sự quản lý pháp lý. Là tiểu mục trong phạm vi 医療.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu điển hình
- 医療を受ける/提供する/確保する/充実させる/支える。
- 医療へのアクセス/医療体制を強化する/医療資源を配分する。
- Dùng làm định ngữ: 医療+N (医療費, 医療保険, 医療機関, 医療従事者, 医療現場, 医療体制, 在宅医療, 緊急医療, 地域医療, 先端医療).
- Ngữ cảnh: báo chí, tài liệu chính sách, trao đổi nghề nghiệp y tế; cũng dùng trong hội thoại đời thường khi nói về bệnh, viện phí, bảo hiểm.
- Lưu ý: Tránh “医療する”; nói “医療を提供する/行う”. Với nghĩa hệ thống, thường gắn các từ về chính sách/chi phí (制度, 費, 体制, 資源...).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Ghi chú |
| 治療(ちりょう) |
Gần nghĩa (bộ phận) |
Trị liệu bệnh cụ thể; là một phần trong 医療. Có động từ 治療する. |
| 医学(いがく) |
Liên quan |
Ngành học (y học). Phân biệt với thực hành/dịch vụ là 医療. |
| 医療行為(いりょうこうい) |
Liên quan |
Hành vi y khoa do người có chứng chỉ thực hiện. |
| 医療機関(いりょうきかん) |
Liên quan |
Cơ sở y tế: bệnh viện, phòng khám. |
| 医療従事者(いりょうじゅうじしゃ) |
Liên quan |
Người làm trong ngành y: bác sĩ, y tá... |
| 介護(かいご) |
Đối chiếu |
Chăm sóc sinh hoạt dài hạn; không đồng nhất với can thiệp y khoa. |
| 保健(ほけん) |
Liên quan |
Y tế công cộng, vệ sinh phòng bệnh ở cấp cộng đồng. |
| 予防(よぼう)/予防医療 |
Đối chiếu |
Phòng ngừa bệnh tật; phạm vi giao thoa với 医療 nhưng hướng đến “trước khi mắc bệnh”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 医 (い): nghĩa gốc “y, thầy thuốc”. Thường phân tích gồm khung bao (bộ 匚) và phần biểu ý liên hệ tới “mũi tên/đồ nghề”, hàm nghĩa “xử lý vết thương”. Là Kanji chỉ ý; âm On: い.
- 療 (りょう): “chữa trị, liệu”. Bên trái là bộ 疒 (やまいだれ: bệnh tật), bên phải là phần chỉ âm (尞/僚 hệ) cho âm りょう. Âm On: りょう.
- 医療 là hợp ghép Hán Nhật (漢語) “医” + “療”: “y” + “liệu” → “y liệu, y tế”. Cách đọc hoàn toàn bằng âm On: い+りょう → いりょう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh Nhật Bản, 医療 thường đi cùng các thảo luận về 国民皆保険 (bảo hiểm y tế toàn dân), 少子高齢化 (già hóa dân số), và 地域医療の格差 (chênh lệch y tế vùng). Khi đọc báo, bạn sẽ gặp các cụm như 医療体制を強化 (tăng cường hệ thống y tế), 医療費の抑制 (kiềm chế chi phí y tế), hay 医療現場の逼迫 (tuyến đầu y tế quá tải). Một mẹo hữu ích: nếu câu đề cập tới “chi phí, bảo hiểm, chính sách, nguồn lực”, khả năng cao 医療 đang mang nghĩa “hệ thống/dịch vụ” ở tầm vĩ mô; nếu có từ như 手術, 投薬, 診断 đi kèm, thì đó là “can thiệp y khoa” ở tầm vi mô.
8. Câu ví dụ
-
日本の医療制度は国民皆保険を基盤としている。
Hệ thống y tế Nhật Bản dựa trên nền tảng bảo hiểm y tế toàn dân.
-
事故後、彼は緊急医療を受けて一命を取り留めた。
Sau tai nạn, anh ấy được cấp cứu y tế khẩn cấp và giữ được mạng sống.
-
高齢化で医療費が増え続けている。
Do già hóa dân số, chi phí y tế tiếp tục tăng.
-
在宅医療を選ぶ患者が近年増えている。
Số bệnh nhân chọn điều trị y tế tại nhà đang tăng những năm gần đây.
-
地域格差を是正し、地域医療を支える施策が必要だ。
Cần chính sách hỗ trợ y tế cộng đồng và điều chỉnh chênh lệch vùng.
-
新技術を用いた先端医療には倫理面の議論が欠かせない。
Đối với y tế tiên tiến dùng công nghệ mới, thảo luận về đạo đức là không thể thiếu.
-
病院は医療従事者の負担軽減に取り組んでいる。
Các bệnh viện đang nỗ lực giảm gánh nặng cho nhân viên y tế.
-
台風で道路が寸断され、被災地への医療提供が難航した。
Do bão làm chia cắt đường sá, việc cung cấp y tế tới vùng thiên tai gặp nhiều khó khăn.