• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thủ
  • Âm On: シュ
  • Âm Kun: て; て-; -て; た-
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 60
  • Lớp Học: 1
Hiển thị cách viết

Giải thích:

手 là chữ tượng hình: vẽ hình bàn tay. Nghĩa gốc: “tay”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến tay.