1. Thông tin cơ bản
- Từ: 手術
- Cách đọc: しゅじゅつ
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (手術する)
- Nghĩa khái quát: phẫu thuật; can thiệp ngoại khoa bằng thủ thuật y tế.
- Ví dụ nhanh: 心臓の手術を受ける (Trải qua phẫu thuật tim)
2. Ý nghĩa chính
1) Hoạt động ngoại khoa can thiệp vào cơ thể để chẩn trị: 切除, 置換, 縫合, 移植…
2) Mở rộng: tên gọi từng loại phẫu thuật ghép sau, như 膝の手術, 白内障手術, 内視鏡手術.
3. Phân biệt
- 手術: phẫu thuật (ngoại khoa), mức độ xâm lấn tùy thủ thuật.
- 施術: thủ thuật/chăm sóc trị liệu (thẩm mỹ, vật lý trị liệu), không nhất thiết là phẫu thuật.
- 処置: xử trí y khoa nói chung (băng bó, tiêm, cấp cứu ban đầu...).
- 手当て: sơ cứu/chăm sóc; mang sắc thái xử lý ban đầu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 手術を受ける/行う/延期する/成功する/失敗する/同意書に署名する.
- Liên quan: 外科手術, 開腹手術, 内視鏡手術, 日帰り手術, 全身麻酔, 局所麻酔, 手術室, 執刀医.
- Ngữ cảnh: bệnh viện, báo cáo y khoa, thông báo nhập viện, bảo hiểm y tế.
- Sắc thái: trang trọng/chuyên môn; cần chú ý tính chính xác thuật ngữ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| オペ | Đồng nghĩa (khẩu ngữ) | ca mổ | Trong bệnh viện, văn nói. |
| 外科 | Liên quan | ngoại khoa | Khoa/phân môn thực hiện 手術. |
| 施術 | Khác biệt | thủ thuật trị liệu | Không nhất thiết xâm lấn như 手術. |
| 処置 | Liên quan | xử trí y khoa | Khái quát hơn, bao gồm cả không mổ. |
| 治療 | Liên quan | điều trị | Khái niệm lớn, gồm cả 手術/薬物療法. |
| 保存療法 | Đối chiếu | điều trị bảo tồn | Không mổ; đối lập với phẫu thuật. |
| 麻酔 | Liên quan | gây mê/tê | Đi kèm trước khi 手術. |
| 手術室 | Liên quan | phòng mổ | Nơi tiến hành 手術. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 手: tay, thao tác.
- 術: kỹ thuật, thuật pháp.
- Ghép nghĩa: kỹ thuật thao tác bằng tay → ca phẫu thuật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 手術, người Nhật rất chú ý cách diễn đạt lịch sự: 手術を受けることになりました(đã quyết định mổ); 手術は無事終了しました(ca mổ đã kết thúc tốt đẹp). Tránh dùng từ mạnh như 失敗 trừ khi có cơ sở chuyên môn rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 母は来週、膝の手術を受ける。
Mẹ tôi sẽ phẫu thuật đầu gối vào tuần sau.
- 執刀医が手術のリスクを丁寧に説明した。
Bác sĩ mổ đã giải thích cẩn thận rủi ro của phẫu thuật.
- 手術は無事に終了し、経過も良好だ。
Ca mổ đã kết thúc suôn sẻ, diễn biến thuận lợi.
- 全身麻酔で手術を行います。
Chúng tôi sẽ tiến hành phẫu thuật dưới gây mê toàn thân.
- 医師の指示で手術を延期した。
Theo chỉ định của bác sĩ, đã hoãn ca mổ.
- 彼は白内障の手術を受けて視力が回復した。
Anh ấy mổ đục thủy tinh thể nên thị lực phục hồi.
- 内視鏡手術は体への負担が少ない。
Phẫu thuật nội soi ít gây gánh nặng cho cơ thể.
- 術前検査を終えて明日手術に臨む。
Sau khi làm xong xét nghiệm tiền phẫu, ngày mai sẽ vào phẫu thuật.
- 緊急手術が必要だと診断された。
Được chẩn đoán là cần phẫu thuật khẩn cấp.
- 担当医が手術の同意書にサインを求めた。
Bác sĩ phụ trách yêu cầu ký vào giấy đồng ý phẫu thuật.