切開手術 [Thiết Khai Thủ Thuật]
せっかいしゅじゅつ

Danh từ chung

phẫu thuật mở

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Khai mở; mở ra
Thủ tay
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 切開手術