施術 [Thi Thuật]
せじゅつ
しじゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

điều trị

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phẫu thuật

Hán tự

Thi cho; thực hiện
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 施術