• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồng
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: おな.じ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 15
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

同 là chữ hội ý: gồm chữ 口 (miệng) và chữ 冂 (vùng bao quanh). Nghĩa gốc: “cùng nhau, giống nhau”. Về sau chỉ sự đồng nhất, tương đồng.