1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同党
- Cách đọc: どうとう
- Loại từ: Danh từ (tiền tố trong chính trị, báo chí)
- Độ trang trọng: Cao
- Ghi chú: Dùng để quy chiếu “đảng nói trên/đảng đã nêu”.
2. Ý nghĩa chính
“同党” = “đảng vừa được nhắc đến”. Thường xuất hiện trong tin tức chính trị, nghị trường, bầu cử.
3. Phân biệt
- 同党: đảng đã nêu.
- 与党/野党: đảng cầm quyền/đối lập; là phân loại, không phải quy chiếu cụ thể.
- その党: cách nói thường, ít trang trọng.
- 他党/別党: đảng khác; mang nghĩa đối lập với 同党.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 同党代表, 同党幹事長, 同党は〜と主張, 同党支持率.
- Đứng trước danh từ chức danh để ràng buộc vai trò trong đảng.
- Ưu thế trong văn bản tin tức để tránh lặp tên đảng dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| その党 |
Đồng nghĩa gần |
Đảng đó |
Ít trang trọng hơn |
| 与党 |
Liên quan |
Đảng cầm quyền |
Phân loại chính trị |
| 野党 |
Liên quan |
Đảng đối lập |
Phân loại chính trị |
| 他党/別党 |
Đối nghĩa |
Đảng khác |
Đối lập quy chiếu |
| 政党 |
Liên quan |
Chính đảng |
Danh từ tổng quát |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: cùng, đã nêu.
- 党: đảng, phe phái; bộ 兄 (anh) + 尚; nghĩa gốc: tụ hợp người cùng chí hướng.
- “同+党” = đảng đã được nhắc tới trước đó.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tóm tắt nghị sự, “同党” đi kèm chức danh giúp câu văn súc tích: 同党代表, 同党幹部, 同党所属議員… Lưu ý ngôi và quan hệ khi dịch để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 同党は税制改正に賛成の立場を表明した。
Đảng nói trên bày tỏ lập trường ủng hộ cải cách thuế.
- 同党代表が会見を行った。
Chủ tịch đảng đó đã họp báo.
- 同党幹事長は辞任を否定した。
Tổng thư ký của đảng nói trên phủ nhận từ chức.
- 支持率は同党で上昇傾向にある。
Tỷ lệ ủng hộ của đảng đó đang có xu hướng tăng.
- 同党所属の議員が法案を提出した。
Nghị sĩ thuộc đảng nói trên đã trình dự luật.
- 与野党は同党の提案について協議した。
Các đảng cầm quyền và đối lập đã thảo luận về đề xuất của đảng đó.
- 同党は若者向け政策を打ち出した。
Đảng nói trên đưa ra chính sách hướng tới giới trẻ.
- 記者は同党の見解をただした。
Phóng viên đã chất vấn quan điểm của đảng đó.
- 同党内で意見の相違が生じている。
Trong nội bộ đảng nói trên đang phát sinh bất đồng.
- 連立交渉で同党が鍵を握っている。
Trong đàm phán liên minh, đảng đó nắm giữ then chốt.