同日
[Đồng Nhật]
どうじつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungTrạng từ
cùng ngày
JP: 同日にアポロ11号が月面着陸に成功した。
VI: Cùng ngày đó, Apollo 11 đã hạ cánh thành công trên mặt trăng.