同国 [Đồng Quốc]

どうこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

cùng quốc gia; cùng tỉnh

JP: あとすうしゃ企業きぎょう同国どうこく利益りえきたかいペットフード市場しじょう参入さんにゅうをねらっている。

VI: Còn vài công ty nữa đang nhắm đến thị trường thức ăn cho thú cưng có lợi nhuận cao ở quốc gia đó.

Danh từ chung

quốc gia đã nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国際こくさい通貨つうか基金ききん同国どうこくたいするあらたな借款しゃっかんみとめませんでした。
Quỹ Tiền tệ Quốc tế đã không chấp nhận khoản vay mới cho quốc gia đó.
ユーゴスラビアは、過去かこ3ヶ月さんかげつにわたってすう千人せんにん殺害さつがいし、しょ都市とし破壊はかいして、130万人いちまんにん難民なんみんへといやったボスニアのセルビアじん武装ぶそう勢力せいりょく行動こうどうは、同国どうこく責任せきにんではないとしています。
Serbia Bosnia, lực lượng vũ trang đã giết hàng ngàn người, phá hủy các thành phố và đẩy 1.3 triệu người vào cảnh tị nạn trong ba tháng qua, không phải là trách nhiệm của Yugoslavia.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同国
  • Cách đọc: どうこく
  • Loại từ: Danh từ (tiền tố/bổ ngữ trong ngôn ngữ báo chí)
  • Độ trang trọng: Cao, dùng nhiều trong tin tức quốc tế
  • Ghi chú: Thay cho “その国/当該国” để tránh lặp

2. Ý nghĩa chính

“同国” nghĩa là “quốc gia vừa được nhắc đến” hoặc “cùng quốc gia (với tham chiếu)”. Dùng để quy chiếu lại quốc gia đã xuất hiện trước trong văn bản.

3. Phân biệt

  • 同国: quốc gia nói trên/cùng quốc gia trong ngữ cảnh.
  • その国: cách nói trung tính, ít trang trọng hơn.
  • 当該国: siêu trang trọng, văn bản pháp quy.
  • 自国: nước của mình; 他国: nước khác; không đồng nghĩa với 同国.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 同国政府, 同国大統領, 同国出身, 同国経済.
  • Hay gặp trong tường thuật ngoại giao, kinh tế, thể thao quốc tế.
  • Thường đứng trước danh từ để ràng buộc: 同国政府は〜, 同国選手が〜.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
その国 Đồng nghĩa gần Nước đó Trung tính, hội thoại
当該国 Đồng nghĩa Quốc gia liên quan Rất trang trọng, hành chính
自国 Liên quan Nước mình Khác trục nghĩa với 同国
他国 Đối nghĩa Nước khác Đối lập ngữ nghĩa
両国 Liên quan Hai nước Dùng trong quan hệ song phương

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同: cùng, giống.
  • 国: quốc gia, đất nước; bộ 囗 (vi) bao bọc ngọc (玉).
  • “同+国” = quốc gia được nhắc tới/cùng quốc gia trong văn bản.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản học thuật hay báo chí, “同国” giúp mạch văn mạch lạc và tránh lặp tên quốc gia dài. Khi viết luận tiếng Nhật, bạn có thể xen kẽ “同国/その国/当該国” để điều chỉnh mức độ trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 同国政府は新たな規制を発表した。
    Chính phủ nước nói trên đã công bố quy định mới.
  • 首脳は同国経済の現状について協議した。
    Lãnh đạo đã thảo luận về tình hình kinh tế của quốc gia đó.
  • 同国出身の選手が優勝した。
    Vận động viên xuất thân từ nước đó đã vô địch.
  • 大使は同国との関係強化を強調した。
    Đại sứ nhấn mạnh việc tăng cường quan hệ với nước nói trên.
  • 同国北部で洪水が発生した。
    Lũ lụt xảy ra ở miền bắc của quốc gia đó.
  • 報告書は同国の教育制度を分析している。
    Báo cáo phân tích hệ thống giáo dục của nước nói trên.
  • 観光客は同国文化に強い関心を示した。
    Du khách bày tỏ sự quan tâm lớn tới văn hóa của quốc gia đó.
  • 企業は同国市場への進出を検討中だ。
    Doanh nghiệp đang cân nhắc thâm nhập thị trường nước ấy.
  • 首都は同国の政治と経済の中心だ。
    Thủ đô là trung tâm chính trị và kinh tế của quốc gia đó.
  • 記者は同国当局に取材を申し込んだ。
    Phóng viên đã xin phỏng vấn chính quyền nước nói trên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?