同社 [Đồng Xã]

どうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cùng công ty; công ty đã nói

Danh từ chung

cùng đền thờ; đền thờ đã nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

同社どうしゃ赤字あかじである。
Công ty đó đang thua lỗ.
かれ同社どうしゃ取締役とりしまりやくです。
Anh ấy là thành viên hội đồng quản trị của công ty đó.
同社どうしゃ本社ほんしゃはロサンゼルスにあります。
Trụ sở chính của công ty đó ở Los Angeles.
同社どうしゃ創立そうりつ1950年せんきゅうひゃくごじゅうねんである。
Công ty được thành lập vào năm 1950.
同社どうしゃしん製品せいひんつくげた。
Công ty đã tạo ra một sản phẩm mới.
同社どうしゃ経営けいえい状態じょうたいがいい。
Công ty đó đang trong tình trạng kinh doanh tốt.
同社どうしゃ東証とうしょう上場じょうじょうしている。
Công ty đó đã niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo.
同社どうしゃ当面とうめん重点じゅうてんはマーケットシェアの拡大かくだいである。
Ưu tiên hiện tại của công ty là mở rộng thị phần.
我々われわれ同社どうしゃにおける持分もちぶんは、60%です。
Chúng ta sở hữu 60% cổ phần trong công ty đó.
同社どうしゃ競走きょうそうじょうつよみはなにですか。
Điểm mạnh cạnh tranh của công ty là gì?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同社
  • Cách đọc: どうしゃ
  • Từ loại: Danh từ
  • Ngữ vực: Trang trọng, thường dùng trong báo chí, tài liệu kinh doanh
  • Ngữ pháp: 同社は〜・同社によると〜・同社の製品/方針

2. Ý nghĩa chính

Công ty nói trên/công ty đó (cùng công ty đã nhắc đến hoặc ngầm hiểu trong văn cảnh/trước đó).

3. Phân biệt

  • 同社: “công ty đó/cùng công ty (đã nêu)”, cách gọi trung lập trong tin tức.
  • 当社/弊社/自社: Dùng khi nói về “công ty của mình” (mức độ khiêm nhường khác nhau). Không dùng 同社 cho công ty của chính mình.
  • 同社 vs その会社: その会社 thân mật hơn; 同社 trang trọng và cô đọng.
  • 他社: Công ty khác (đối lập với công ty nói đến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 同社は〜と発表した/同社によると〜: Mẫu tin tức thường gặp.
  • 同社のN: Sản phẩm/chính sách/nhân sự của công ty đó (同社の製品・同社の発表).
  • Thường xuất hiện sau khi tên công ty đã được nêu một lần: “トヨタは… 同社は…”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
その会社 Đồng nghĩa gần Công ty đó Ít trang trọng hơn 同社
当社/弊社 Liên quan Công ty chúng tôi Dùng khi tự xưng; không thay cho 同社
自社 Liên quan Công ty mình Ngữ cảnh nội bộ/doanh nghiệp
他社 Đối nghĩa Công ty khác Đối lập với 同社
当該企業 Đồng nghĩa trang trọng Doanh nghiệp nói trên Cực kỳ trang trọng, văn bản pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 同(cùng, đó)+ 社(xã, công ty/đền thờ)→ “cùng công ty (đã nhắc)”.
  • Âm On: 同(ドウ), 社(シャ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin, dùng 同社 giúp câu văn gọn và giữ ngữ điệu trung tính. Tránh lặp tên công ty dài, và tránh sắc thái “bên mình/bên họ”. Đây là thói quen văn phong báo chí Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 同社は新製品を来月発売すると発表した。
    Công ty đó công bố sẽ bán sản phẩm mới vào tháng tới.
  • 同社によると、原因はソフトの不具合だという。
    Theo công ty nói trên, nguyên nhân là do lỗi phần mềm.
  • 同社の売上は前年を上回った。
    Doanh thu của công ty đó vượt năm trước.
  • トヨタは新型車を公開した。同社は今後も投入を続ける方針だ。
    Toyota đã công bố mẫu xe mới. Công ty này dự định tiếp tục tung ra thêm.
  • 同社製バッテリーが採用された。
    Đã sử dụng pin do công ty đó sản xuất.
  • 同社は海外市場への展開を加速する。
    Công ty nói trên tăng tốc mở rộng sang thị trường nước ngoài.
  • 同社の株価が急伸した。
    Cổ phiếu của công ty đó tăng mạnh.
  • 同社との提携交渉が進んでいる。
    Đàm phán hợp tác với công ty nói trên đang tiến triển.
  • 事故後、同社はリコールを実施した。
    Sau tai nạn, công ty đó đã tiến hành thu hồi.
  • 同社は持続可能な開発目標に取り組んでいる。
    Công ty nói trên đang nỗ lực vì các mục tiêu phát triển bền vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?