同月
[Đồng Nguyệt]
どうげつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungTrạng từ
cùng tháng
JP: 1月の輸出は100億ドルと、同月としては最高記録になった。
VI: Xuất khẩu tháng Một đạt 10 tỷ đô la, cao nhất từ trước đến nay cho cùng kỳ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
1月の輸出は昨年の同月に比べ20%の増加だった。
Xuất khẩu tháng Một đã tăng 20% so với cùng kỳ năm ngoái.
トムは1990年5月3日生まれで、メアリーは同年同月の4日に生まれたんだ。
Tom sinh ngày 3 tháng 5 năm 1990, và Mary sinh vào ngày 4 cùng tháng và năm đó.