• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đa
  • Âm On:
  • Âm Kun: おお.い; まさ.に; まさ.る
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 139
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

多 là chữ hội ý: gồm hai chữ 夕 (tối, đêm) ghép lại, gợi ý nghĩa nhiều. Nghĩa gốc: “nhiều, đa dạng”. Về sau dùng để chỉ số lượng lớn, phong phú.