1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最多
- Cách đọc: さいた
- Loại từ: Danh từ / tính từ dạng の
- Lĩnh vực: Thống kê, tin tức, thể thao, khảo sát
- Ghi chú: Dùng để chỉ số lượng lớn nhất trong một tập hợp so sánh.
2. Ý nghĩa chính
- Biểu thị số lượng nhiều nhất, “đứng đầu về số lượng”: 最多のN (N nhiều nhất), Nが最多だ (N là nhiều nhất), 最多を記録する (ghi nhận mức nhiều nhất).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 最大: lớn nhất về kích thước/quy mô/mức độ chung (không chỉ số lượng).
- 最高: cao nhất (chất lượng, cấp bậc, mức độ đánh giá).
- 最も多い: cách nói thông thường tương đương “nhiều nhất”.
- 多数: nhiều (nhưng không nhất thiết là nhiều nhất).
- 最少: ít nhất (đối nghĩa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 最多人数, 最多得票, 最多出場, 最多得点, 最多件数, 最多記録。
- Mẫu câu: Nが最多だ/最多を占める/最多となる/最多を更新する。
- Ngữ cảnh: bài báo thống kê, thể thao, bầu cử, báo cáo nhân sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最も多い |
Đồng nghĩa |
Nhiều nhất |
Dạng thông thường |
| 最大 |
Gần nghĩa |
Lớn nhất |
Nhấn mạnh quy mô, không chỉ số lượng |
| 最高 |
Khác nghĩa |
Cao nhất |
Đánh giá/chất lượng/cấp bậc |
| 最少 |
Đối nghĩa |
Ít nhất |
Đối lập trực tiếp với 最多 |
| 多数 |
Liên quan |
Đa số/nhiều |
Không nhất thiết là nhiều nhất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 最 (tối, cực điểm) + 多 (nhiều) → “nhiều nhất”.
- Đọc là さいた (âm Onyomi); dùng như danh từ/định ngữ với の.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, “最多” giúp câu văn ngắn gọn và khách quan: “Aが最多、次いでB” là công thức rất thường gặp. Tránh lẫn với “最大” nếu bạn đang nói về “số lượng” thuần túy (件数・人数・票数), hãy ưu tiên “最多”.
8. Câu ví dụ
- 今年の参加者は学生が最多だった。
Năm nay sinh viên là nhóm tham gia đông nhất.
- 彼はリーグ最多得点を記録した。
Anh ấy ghi nhận số bàn thắng nhiều nhất giải.
- 投票ではA候補が最多得票を獲得した。
Trong cuộc bỏ phiếu, ứng viên A giành được số phiếu cao nhất về lượng.
- 相談件数は8月が最多となった。
Số ca tư vấn đạt mức nhiều nhất vào tháng 8.
- 感染者数は前週比で最多を更新した。
Số ca nhiễm cập nhật kỷ lục nhiều nhất so với tuần trước.
- 応募は20代が最多を占める。
Ứng tuyển chủ yếu là nhóm tuổi 20, chiếm tỷ lệ nhiều nhất.
- この区では自転車の利用者が最多だ。
Ở quận này người dùng xe đạp là nhiều nhất.
- 図書の貸出数は昨年が最多だった。
Lượng sách mượn năm ngoái là nhiều nhất.
- 雨量は9月に最多となる傾向がある。
Lượng mưa có xu hướng cao nhất về số lượng vào tháng 9.
- 当社の売上はオンライン比率が最多だ。
Tỷ trọng doanh thu trực tuyến của công ty là nhiều nhất.