1. Thông tin cơ bản
- Từ: 多目的
- Cách đọc: たもくてき
- Loại từ: Danh từ; tính từ dạng の (đôi khi dùng な)
- Ví dụ ghép: 多目的ホール/多目的室/多目的トイレ/多目的クリーナー
2. Ý nghĩa chính
Đa mục đích, đa dụng – có thể dùng cho nhiều mục đích/công dụng khác nhau.
3. Phân biệt
- 多目的: trung tính, dùng rộng rãi cho phòng ốc, thiết bị, sản phẩm.
- 多用途: gần nghĩa; sắc thái mang tính ứng dụng/công năng.
- 汎用: “phổ dụng”, dùng rộng cho nhiều trường hợp (kỹ thuật/sản phẩm).
- 万能: “vạn năng”, nhấn mạnh dùng được cho mọi việc (cường điệu/hàm ý mạnh hơn 多目的).
- Lưu ý văn hóa: 多目的トイレ ở Nhật thường là nhà vệ sinh đa chức năng, bao gồm tiện ích cho người khuyết tật, thay tã, v.v.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng bổ nghĩa danh từ bằng の: 多目的の部屋/多目的ホール.
- Cũng dùng như định ngữ trực tiếp (danh từ ghép): 多目的室、多目的トイレ.
- Trong quảng cáo/sản phẩm: 多目的クリーナー、多目的ツール.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 多用途 |
Đồng nghĩa gần |
đa công dụng |
Sát nghĩa với 多目的, thiên về công năng |
| 汎用 |
Liên quan |
phổ dụng |
Thường dùng trong kỹ thuật/sản phẩm |
| 万能 |
Liên quan |
vạn năng |
Sắc thái mạnh, đôi khi phóng đại |
| 専用 |
Đối nghĩa |
chuyên dùng |
Chỉ dùng cho mục đích/đối tượng cụ thể |
| 単一目的 |
Đối nghĩa |
đơn mục đích |
Chỉ một công dụng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 多: nhiều.
- 目的: mục đích, đích đến.
- Kết hợp: “nhiều mục đích” → 多目的 (đa mục đích/đa dụng).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tên phòng/thiết bị ở trường học, tòa nhà công cộng, 多目的 mang sắc thái linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, với sản phẩm cụ thể, nếu muốn nhấn mạnh dùng cho mọi tình huống, quảng cáo hay dùng 万能, nhưng nên cẩn trọng vì dễ gây kỳ vọng quá mức.
8. Câu ví dụ
- この施設には多目的ホールがある。
Cơ sở này có một hội trường đa mục đích.
- 多目的室は会議や展示に使える。
Phòng đa chức năng có thể dùng cho họp hoặc trưng bày.
- 新しい多目的クリーナーを試してみた。
Tôi đã thử loại chất tẩy đa dụng mới.
- 駅の多目的トイレを案内板で確認した。
Tôi kiểm tra vị trí nhà vệ sinh đa chức năng trên bảng chỉ dẫn ở ga.
- このナイフは多目的ツールとして便利だ。
Con dao này tiện dụng như một dụng cụ đa năng.
- 体育館の多目的スペースを予約した。
Đã đặt chỗ khu vực đa mục đích của nhà thi đấu.
- 学校に多目的教室が新設された。
Trường học đã xây mới phòng học đa mục đích.
- 防災用に多目的バッグを用意している。
Tôi chuẩn bị một túi đa dụng cho phòng chống thiên tai.
- 公園の多目的広場でイベントが開かれる。
Sự kiện được tổ chức tại quảng trường đa mục đích của công viên.
- この棚は多目的に使えるデザインだ。
Chiếc kệ này có thiết kế có thể dùng cho nhiều mục đích.