多目的 [Đa Mục Đích]
たもくてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

đa mục đích

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ