多岐
[Đa Kì]
たき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
lạc đề; nhiều ngã rẽ
🔗 多岐にわたる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
話は多岐にわたった。
Câu chuyện đã đề cập đến nhiều vấn đề khác nhau.
講演の内容は多岐に渡っていた。
Nội dung bài giảng rất đa dạng.