1. Thông tin cơ bản
- Từ: 多角
- Cách đọc: たかく
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi の (多角の~); thường xuất hiện trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: nhiều góc, đa giác; đa chiều, đa phương diện; đa dạng hóa (kinh doanh)
- Độ trang trọng: trung tính; dùng trong toán học, kinh tế, phân tích
- Kết hợp thường gặp: 多角形・正多角形・多角的・多角化・多角経営・多角的に検討する
2. Ý nghĩa chính
1) Toán học: chỉ hình có nhiều góc/cạnh, như 多角形 (đa giác), 正多角形 (đa giác đều).
2) Đa phương diện: nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, như 多角的に分析する.
3) Kinh doanh: chiến lược 多角化/多角経営, mở rộng sang nhiều lĩnh vực.
3. Phân biệt
- 多角 vs 多面的: đều là “đa phương diện”. 多角 thiên về hình ảnh “nhiều góc nhìn”; 多面的 nhấn mạnh nhiều khía cạnh, sắc thái.
- 多角的 vs 多様: 多角的 là tiếp cận đa góc độ; 多様 là đa dạng về loại hình/tính chất.
- 多角化 vs 多角経営: 多角化 là quá trình đa dạng hóa; 多角経営 là trạng thái/doanh nghiệp vận hành đa ngành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong toán học/hình học: 正多角形・凸多角形・多角形の内角.
- Trong phân tích, nghiên cứu: 多角的に検証する・多角的視点.
- Trong kinh doanh: 事業の多角化・多角経営に乗り出す.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 多角形 | liên quan | đa giác | Thuật ngữ hình học. |
| 正多角形 | liên quan | đa giác đều | Các cạnh và góc bằng nhau. |
| 多角的 | gần nghĩa | đa phương diện | Dạng tính từ đuôi な. |
| 多角化 | liên quan | đa dạng hóa | Danh từ + する trong kinh doanh. |
| 多角経営 | liên quan | quản trị đa ngành | Chiến lược doanh nghiệp. |
| 多面的 | đồng nghĩa gần | đa diện | Nhấn vào nhiều mặt tính chất. |
| 単一 | đối nghĩa | đơn nhất | Trái nghĩa với đa dạng hóa. |
| 専業 | đối nghĩa | chuyên một ngành | Đối lại với 多角経営. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
多: nhiều; 角: góc, sừng. Ghép lại thành “nhiều góc” → mở rộng nghĩa thành đa chiều, đa phương diện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, bạn nên dùng 「多角的に」 trước động từ phân tích/kiểm chứng: 多角的に検証する. Trong kinh doanh, 「多角化」 thường đi với 原因/目的: リスク分散を目的に多角化を進める.
8. Câu ví dụ
- 企業はリスク分散のため多角経営に乗り出した。
Doanh nghiệp đã bắt đầu quản trị đa ngành để phân tán rủi ro.
- この問題は多角的に考える必要がある。
Vấn đề này cần suy xét từ nhiều góc độ.
- この図形は正多角形です。
Hình này là đa giác đều.
- 事業の多角化に成功した。
Đã thành công trong việc đa dạng hóa kinh doanh.
- 多角的な視点を持つことが大切だ。
Việc có góc nhìn đa phương diện là quan trọng.
- 市場を多角的に分析した結果を報告する。
Báo cáo kết quả phân tích thị trường một cách đa chiều.
- 新会社はITと教育の二本柱で多角経営を目指す。
Công ty mới hướng tới quản trị đa ngành với hai trụ cột IT và giáo dục.
- 外部の専門家を交えて多角的に検証した。
Đã kiểm chứng đa chiều với sự tham gia của chuyên gia bên ngoài.
- 港の多角的な活用が地域の活性化につながる。
Việc tận dụng cảng theo nhiều hướng sẽ góp phần thúc đẩy khu vực.
- 数学では多角形の内角の和を学ぶ。
Trong toán học học tổng các góc trong của đa giác.