数多く [Số Đa]

かずおおく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Cụm từ, thành ngữTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhiều

JP: 人生じんせいには数多かずおおくの不可解ふかかいなことがこる。

VI: Cuộc sống đầy rẫy những điều khó hiểu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふるいインドの伝説でんせつ数多かずおおくある。
Có rất nhiều truyền thuyết cổ của Ấn Độ.
そのはなししんじるものは数多かずおおい。
Nhiều người tin vào câu chuyện đó.
この作戦さくせんたいする脅威きょうい数多かずおおい。
Có nhiều mối đe dọa đối với chiến lược này.
金銭きんせん換算かんさんできないものが数多かずおおくある。
Có rất nhiều thứ không thể quy đổi thành tiền.
西遊せいゆう」のなかには錬金術れんきんじゅつはなし数多かずおお登場とうじょうします。
Trong "Tây Du Ký", có rất nhiều câu chuyện về luyện kim.
今日きょうわたしたちにかんがえるべき社会しゃかい問題もんだい数多かずおおくある。
Ngày nay, chúng ta có nhiều vấn đề xã hội cần suy nghĩ.
いわゆる「標準ひょうじゅん英語えいご」とは世界中せかいじゅうはなされている数多かずおお方言ほうげんのうちの1つにすぎない。
Cái gọi là "tiếng Anh chuẩn" chỉ là một trong số rất nhiều phương ngữ được nói trên toàn thế giới.
ここには、結果けっか正確せいかくさはうまでもなく、方法ほうほうろんじょう問題もんだい数多かずおお存在そんざいしている。
Ở đây, không chỉ kết quả không chính xác, mà còn có rất nhiều vấn đề về phương pháp luận.
企業きぎょうは、競合きょうごう他社たしゃ業界ぎょうかいないせま範囲はんいとらえて、本当ほんとうのライバルを明確めいかく理解りかいしてない場合ばあい数多かずおおくあります。
Nhiều doanh nghiệp chỉ nhìn nhận đối thủ cạnh tranh trong phạm vi hẹp của ngành và không hiểu rõ thực sự ai là đối thủ cạnh tranh của mình.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 数多く
  • Cách đọc: かずおおく
  • Loại từ: Trạng từ; Dạng định ngữ “数多くの+名詞”
  • Sắc thái: Hơi trang trọng/văn viết, nhấn mạnh “rất nhiều”, “vô số”.

2. Ý nghĩa chính

数多く mang nghĩa “rất nhiều, số lượng lớn”. Dùng độc lập như trạng từ (数多く存在する) hoặc đứng trước danh từ (数多くの人々).

3. Phân biệt

  • 多く: thông dụng, trung tính; 数多く nhấn mạnh “con số nhiều” hơn, văn viết hơn.
  • 多数: danh từ/tính từ-na mang sắc thái thống kê, chính thức (多数の賛成).
  • たくさん: khẩu ngữ; 数多く trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đứng trước danh từ: 数多くの+名詞(例:数多くの事例, 数多くの参加者).
  • Dùng như trạng từ: 〜は数多く存在する/見られる/報告されている.
  • Thường gặp trong báo cáo, bài viết học thuật, bài báo, thuyết minh sản phẩm, v.v.
  • Kết hợp tiêu biểu: 数多くの中から選ばれる, 世界中に数多く分布する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
多く Đồng nghĩa gần Nhiều Thông dụng hơn, ít trang trọng hơn 数多く
多数 Đồng nghĩa (chính thức) Đa số, số lượng lớn Sắc thái thống kê/pháp lý
たくさん Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Nhiều Dùng trong hội thoại đời thường
少なく Đối nghĩa (trạng từ) Ít Trái nghĩa trực tiếp
稀に/まれに Đối nghĩa (mức độ tần suất) Hiếm khi Nhấn mạnh tần suất thấp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 数: “số, số lượng”; On: スウ; Kun: かず.
  • 多: “nhiều”; On: タ; Kun: おお-い.
  • 数+多く: nhấn mạnh “số lượng nhiều một cách đáng kể”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

数多く thường xuất hiện trong văn bản mô tả phạm vi, ảnh hưởng, ví dụ: 数多くの賞を受賞, 数多く引用されている論文. Nếu viết báo cáo, dùng 数多く sẽ trang trọng và nhấn mạnh hơn 多く nhưng vẫn tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 数多くの人々がこのイベントに参加した。
    Rất nhiều người đã tham gia sự kiện này.
  • この街には数多くのレストランがある。
    Thành phố này có rất nhiều nhà hàng.
  • 彼は数多くの失敗を経験して成長した。
    Anh ấy trưởng thành qua rất nhiều thất bại.
  • この問題に関する研究は数多く存在する。
    Có rất nhiều nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
  • 世界には数多くの言語が話されている。
    Trên thế giới có vô số ngôn ngữ được sử dụng.
  • 彼女は数多くの賞を受賞している。
    Cô ấy đã nhận rất nhiều giải thưởng.
  • 図書館には数多くの参考資料が揃っている。
    Thư viện có sẵn rất nhiều tài liệu tham khảo.
  • 会場では数多くの質問が寄せられた。
    Rất nhiều câu hỏi đã được gửi tới tại hội trường.
  • この技術は数多くの分野で応用されている。
    Công nghệ này được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực.
  • 彼の著作は海外でも数多く翻訳されている。
    Tác phẩm của anh ấy cũng được dịch ra rất nhiều thứ tiếng ở nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 数多く được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?