限度額
[Hạn Độ Ngạch]
げんどがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
giới hạn (số tiền, ví dụ: thẻ tín dụng, khoản vay)