• Hán Tự:
  • Hán Việt: An
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: やす.い; やす.まる; やす; やす.らか
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 144
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: あ; あす; あず; あっ; や
Hiển thị cách viết

Giải thích:

安 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn) và bộ 女 (nữ, gợi ý về người phụ nữ). Nghĩa gốc: “yên ổn, an toàn”. Về sau dùng để chỉ sự bình yên, không lo lắng.