安打 [An Đả]
あんだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh an toàn

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá