安保
[An Bảo]
あんぽ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
an ninh (ví dụ: an ninh quốc gia)
🔗 安全保障
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Hiệp ước An ninh Mỹ-Nhật
🔗 日米安全保障条約
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chiến dịch chống lại Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ (1959-60, 1970)
🔗 安保闘争