• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: ほお; ほほ
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2424
Hiển thị cách viết

Giải thích:

頬 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý về phần cơ thể) và thanh phù 夾 (gợi âm). Nghĩa gốc: “má”. Về sau dùng để chỉ phần má trên khuôn mặt.