頬被り [Giáp Bị]
頬かぶり [Giáp]
頬かむり [Giáp]
頰冠り [Giáp Quan]
ほおかぶり – 頬被り・頬かぶり・頰冠り
ほおかむり – 頬被り・頬かむり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

che đầu bằng khăn tay, khăn quàng, v.v.; buộc khăn quanh đầu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giả vờ không biết; nhắm mắt làm ngơ

Hán tự

Giáp má; hàm
Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận