頬っぺた [Giáp]

頰っぺた [Giáp]

頬っ辺 [Giáp Biên]

頰っ辺 [Giáp Biên]

ほっぺた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

JP: あかぼうのほっぺたはビロードのような手触てざわりがする。

VI: Má đứa bé mềm như nhung.

Hán tự

Từ liên quan đến 頬っぺた