[Giáp]
[Giáp]
ほお
ほほ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

JP: あつなみだ彼女かのじょほおつたった。

VI: Nước mắt nóng hổi lăn dài trên má cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょほおだった。
Má cô ấy đỏ bừng lên.
かれほおだった。
Má anh ấy đã đỏ hoe.
彼女かのじょほおをふくらませた。
Cô ấy phồng má.
トムのほおだったよ。
Má Tom đỏ bừng đấy.
ほおにキスしたいな。
Tôi muốn hôn lên má.
わたし自分じぶんほおをつねった。
Tôi đã véo má mình.
なみだ彼女かのじょほおながちた。
Nước mắt lăn dài trên má cô ấy.
なみだわたしほおながちた。
Nước mắt đã lăn dài trên má tôi.
たまかれほおをかすめた。
Viên đạn đã lướt qua má anh ấy.
彼女かのじょほおには、そばかすがあったよ。
Cô ấy có tàn nhang trên má.

Hán tự

Giáp má; hàm
Giáp má; hàm

Từ liên quan đến 頬