頬っぺ [Giáp]
ほっぺ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Ngôn ngữ trẻ em

JP: 彼女かのじょわたしのほっぺにちゅっとキスをしてくれた。

VI: Cô ấy đã hôn lên má tôi và nói "chúc ngủ ngon".

🔗 頬っぺた

Từ liên quan đến 頬っぺ