頬杖 [Giáp Trượng]
頰杖 [Giáp Trượng]
面杖 [Diện Trượng]
ほおづえ – 頬杖・頰杖
ほほづえ – 頬杖・頰杖
つらづえ

Danh từ chung

chống cằm

🔗 頬杖をつく

Danh từ chung

giằng góc

🔗 方杖

Hán tự

Giáp má; hàm
Trượng gậy
Giáp má; hàm
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt