頬染める [Giáp Nhiễm]
ほおそめる
ほほそめる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đỏ mặt

🔗 頬を染める

Hán tự

Giáp má; hàm
Nhiễm nhuộm; tô màu

Từ liên quan đến 頬染める