赤らめる [Xích]
赧らめる [Noản]
あからめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đỏ mặt; ửng đỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかおあからめた。
Cô ấy đã đỏ mặt.
その男性だんせいかおあからめた。
Người đàn ông đó đã đỏ mặt.
かれずかしくてかおあからめた。
Anh ấy xấu hổ đến mức mặt đỏ bừng.
彼女かのじょずかしさでかおあからめた。
Cô ta đỏ mặt vì xấu hổ.
彼女かのじょはそれをかおあからめた。
Cô ấy đã đỏ mặt khi nhìn thấy điều đó.
かれずかしさにかおあからめた。
Anh ấy xấu hổ đến đỏ mặt.
彼女かのじょかれかおあからめた。
Nhìn thấy cô ấy, anh ấy đã đỏ mặt.
ポールはかおあからめてよこいた。
Paul đỏ mặt và quay đi chỗ khác.
そのおとこはまるで少年しょうねんのようにかおあからめた。
Người đàn ông ấy đã đỏ mặt như một cậu bé.
内気うちきなその少年しょうねん彼女かのじょからのほめ言葉ことばかおあからめた。
Cậu bé nhút nhát đã đỏ mặt khi nhận lời khen từ cô ấy.

Hán tự

Xích đỏ

Từ liên quan đến 赤らめる