赤らむ
[Xích]
赧らむ [Noản]
赧らむ [Noản]
あからむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
đỏ lên; ửng đỏ; đỏ mặt
JP: 青白い彼の顔が興奮で赤らんだ。
VI: Khuôn mặt tái nhợt của anh ấy đỏ lên vì phấn khích.