頬ずり [Giáp]
頬擦り [Giáp Sát]
頬摺り [Giáp Triệp]
ほおずり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cọ má

Hán tự

Giáp má; hàm
Sát cọ xát; chà