• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âm
  • Âm On: オン イン -ノン
  • Âm Kun: おと; ね
  • Bộ Thủ: 音 (Âm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 491
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: お; と
Hiển thị cách viết

Giải thích:

音 là chữ tượng hình: mô tả âm thanh phát ra từ miệng. Nghĩa gốc: “âm thanh”.