音声 [Âm Thanh]

おんせい
おんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

giọng nói; lời nói; âm thanh của giọng nói

Danh từ chung

âm thanh (ví dụ của TV)

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ言語げんごがくだけでなく音声おんせいがくにもつうじている。
Anh ấy không chỉ hiểu biết về ngôn ngữ học mà còn am hiểu về âm thanh học.
工事こうじおとでたびたびテレビの音声おんせいさえぎられる。
Tiếng ồn từ công trường thường xuyên làm gián đoạn âm thanh của tivi.
Tatoebaで音声おんせい提供ていきょうするにはどうすればいですか?
Làm thế nào để cung cấp âm thanh cho Tatoeba?
音声おんせいげたり、しずめたりすることができない情熱じょうねつがあるだろうか。
Liệu có đam mê nào không thể tăng giảm âm lượng?
Microsoftがβばんをランチするのは「NetShow streaming server」で動画どうが音声おんせいをオンデマンドで提供ていきょうする。
Microsoft ra mắt phiên bản beta của "NetShow streaming server", cung cấp video và âm thanh theo yêu cầu.
思考しこう発話はつわとが相互そうご依存いぞんすることからわかるように、言語げんごは、既成きせい事実じじつとらえるための手段しゅだんというよりも、未知みちなる真実しんじつつけすための手段しゅだんである。その多様たようせいは、音声おんせい記号きごうではなく世界せかいかん多様たようせいなのだ。
Như ta thấy từ mối quan hệ tương hỗ giữa suy nghĩ và phát ngôn, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện để nắm bắt sự thật đã biết mà còn là phương tiện để khám phá sự thật chưa biết. Sự đa dạng của nó không phải ở âm thanh hay ký hiệu mà ở sự đa dạng của quan điểm thế giới.

Hán tự

Từ liên quan đến 音声

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 音声
  • Cách đọc: おんせい
  • Loại từ: danh từ (có thể làm định ngữ với の: 音声データ, 音声認識など)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: công nghệ thông tin, ngôn ngữ học, phát thanh – truyền hình
  • Sắc thái: mang tính kỹ thuật, trang trọng hơn so với 声 khi nói về “tín hiệu/âm thanh” nói chung

2. Ý nghĩa chính

  • Âm thanh của tiếng nói, giọng nói; dữ liệu âm thanh, tín hiệu âm thanh: “audio”, “speech”.
  • (Trong ngôn ngữ học) âm thanh lời nói, bình diện ngữ âm học (音声学: ngữ âm học).
  • (Trong công nghệ) thành phần/luồng âm thanh dùng cho nhận dạng giọng nói, nhập liệu bằng giọng, điều khiển bằng giọng.

3. Phân biệt

  • 声(こえ): “giọng” của con người (chất giọng, âm sắc). 音声 nhấn vào “tín hiệu/âm thanh” với sắc thái kỹ thuật hoặc học thuật.
  • 音(おと): “âm thanh” nói chung (tiếng động, âm nhạc). 音声 thiên về âm thanh của tiếng nói hoặc kênh âm thanh.
  • 音響(おんきょう): “âm hưởng/âm học, âm thanh môi trường” – lĩnh vực thiết kế, thu phát âm. 音声 là kênh lời nói, audio track.
  • 発声(はっせい)/発話(はつわ): hành vi phát âm/phát ngôn. 音声 là “dữ liệu/âm thanh” kết quả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 音声データ, 音声ファイル, 音声入力, 音声出力, 音声通話, 音声ガイド, 音声認識, 音声合成.
  • Trong phim/TV: 音声(トラック)と映像(トラック)を別 xử lý; 音声が小さい/乱れる/途切れる.
  • Trong nghiên cứu: 音声学, 音声変化, 音声的特徴.
  • Lưu ý sắc thái: dùng 音声 khi muốn nói trung tính/kỹ thuật; nói chuyện đời thường thường dùng 声 cho “giọng”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Giọng (người) Thân mật, đời thường; nhấn vào “giọng” con người.
Liên quan Âm, tiếng động Phạm vi rộng, không chỉ lời nói.
音響 Liên quan Âm hưởng/âm học Thiết kế âm học, môi trường âm.
発話 Liên quan Phát ngôn Hành vi nói, ở bình diện ngôn ngữ học.
音声認識 Tổ hợp Nhận dạng giọng nói Lĩnh vực AI/IT.
無音 Đối nghĩa Không có âm Tắt tiếng, im lặng.
字幕 Đối chiếu kênh Phụ đề Kênh chữ viết thay cho âm thanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 音: âm, tiếng.
  • 声: giọng nói, tiếng người.
  • Ghép nghĩa: 音(âm)+声(giọng)→ âm thanh của lời nói; kênh audio/giọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm việc với hệ thống giao diện giọng nói ở Nhật, bạn sẽ thường gặp cặp 音声入力 và 音声合成. Hãy phân biệt rõ kênh: 音声 là tín hiệu âm, 言語はテキスト/構造. Chính vì vậy, trong tài liệu kỹ thuật, câu như「音声からテキストを抽出する」nghĩa là chuyển kênh tín hiệu sang ngôn ngữ viết, không phải “dịch”.

8. Câu ví dụ

  • 音声を録音して、あとで文字起こしをする。
    Ghi âm âm thanh/giọng rồi sau đó chép thành văn bản.
  • このアプリは音声認識の精度が高い。
    Ứng dụng này có độ chính xác nhận dạng giọng nói cao.
  • 映画の音声が小さいので、ボリュームを上げてください。
    Âm thanh phim nhỏ nên hãy tăng âm lượng.
  • 音声メッセージを送ってもいいですか。
    Tôi có thể gửi tin nhắn giọng nói được không?
  • 美術館で音声ガイドを借りた。
    Tôi đã mượn thiết bị thuyết minh âm thanh ở bảo tàng.
  • 音声データを解析して話者を特定する。
    Phân tích dữ liệu âm thanh để xác định người nói.
  • 会議を音声だけで参加する。
    Tham gia cuộc họp chỉ bằng âm thanh.
  • 音声入力で検索してみてください。
    Hãy thử tìm kiếm bằng nhập liệu giọng nói.
  • この講義では音声と意味の関係を扱う。
    Bài giảng này đề cập mối quan hệ giữa âm thanh lời nói và nghĩa.
  • 通話の音声が途切れ途切れだ。
    Âm thanh cuộc gọi bị gián đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 音声 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?