1. Thông tin cơ bản
- Từ: 音響
- Cách đọc: おんきょう
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ thường gặp: N2~N1 (kỹ thuật/nghệ thuật)
- Lĩnh vực: âm học, kiến trúc, điện tử, điện ảnh, sân khấu
2. Ý nghĩa chính
- Âm hưởng/âm học: đặc tính truyền, phản xạ, vang dội của âm thanh trong không gian; hệ thống âm thanh; hiệu ứng âm thanh trong nghệ thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 音声(おんせい): âm thanh lời nói/giọng nói, xử lý tiếng nói.
- 音質(おんしつ): “chất lượng âm thanh”; là một thuộc tính trong phạm vi rộng của 音響.
- 反響(はんきょう)/残響(ざんきょう): “dội lại/dư vang” – hiện tượng cụ thể trong âm học.
- 騒音(そうおん): “tiếng ồn” – âm thanh không mong muốn, không phải 音響 theo nghĩa tốt.
- サウンド: từ mượn “sound”, khẩu ngữ/tiếp thị; 音響 thiên về kỹ thuật/học thuật hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 音響が良い/悪い: “âm hưởng tốt/xấu” (phòng hòa nhạc, hội trường, phòng thu).
- 音響設計・音響処理・音響特性・音響効果: cụm chuyên ngành phổ biến.
- 音響機器・音響エンジニア・音響システム: thiết bị/người/hệ thống âm thanh.
- Trong phim/kịch: 音響効果で臨場感を高める “tăng tính chân thực bằng hiệu ứng âm”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 音声 |
Liên quan |
Âm thanh lời nói/giọng nói |
Xử lý giọng nói, nhận dạng. |
| 音質 |
Liên quan |
Chất lượng âm thanh |
Thuộc tính trong hệ thống 音響. |
| 反響/残響 |
Hiện tượng |
Dội âm/Dư vang |
Thuật ngữ âm học cụ thể. |
| サウンド |
Gần nghĩa |
Âm thanh (mượn) |
Khẩu ngữ/tiếp thị, ít tính kỹ thuật. |
| 静寂/無音 |
Đối nghĩa |
Tĩnh lặng/Vô âm |
Trạng thái không có âm thanh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 音: Âm On オン; Âm Kun おと/ね.
- 響: Âm On キョウ; Âm Kun ひび(く) “vang dội”.
- Gợi nhớ: “音 (âm)” + “響 (vang)” → “âm vang/âm hưởng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá không gian biểu diễn, cụm “音響が良いホール” là lời khen quan trọng. Trong thiết kế phòng, xử lý tiêu âm/khuyếch tán (吸音・拡散) là trọng tâm của 音響設計. Với marketing, “高音質” thường đi cùng “優れた音響設計”.
8. Câu ví dụ
- このホールは音響が良い。
Phòng hòa nhạc này có âm hưởng tốt.
- 映画の音響効果に驚いた。
Tôi ngạc nhiên trước hiệu ứng âm thanh của bộ phim.
- 音響設計を見直す必要がある。
Cần xem xét lại thiết kế âm học.
- 音響機器を一式そろえた。
Đã sắm trọn bộ thiết bị âm thanh.
- 教会の中は音響が複雑だ。
Bên trong nhà thờ có âm hưởng phức tạp.
- コンサートでは音響エンジニアが重要な役割を担う。
Trong hòa nhạc, kỹ sư âm thanh đóng vai trò quan trọng.
- 木材は音響特性が良いとされる。
Gỗ được xem là có đặc tính âm học tốt.
- 授業では音響学の基礎を学んだ。
Trong giờ học, tôi đã học cơ bản về âm học.
- 反射が強くて音響が悪い。
Vì phản xạ mạnh nên âm hưởng kém.
- スタジオの音響を調整する。
Điều chỉnh âm thanh/âm học của phòng thu.