音響 [Âm Hưởng]

おんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

âm thanh; tiếng ồn; âm học; tiếng vang; tiếng vọng

JP: その瞬間しゅんかんだい音響おんきょうとともに爆発ばくはつした。

VI: Trong một tiếng nổ lớn, nó đã phát nổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい音響おんきょうとともに爆発ばくはつした。
Một tiếng nổ lớn vang lên.
時限じげん爆弾ばくだんだい音響おんきょうとともに爆発ばくはつした。
Quả bom hẹn giờ đã nổ tung với tiếng động lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 音響

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 音響
  • Cách đọc: おんきょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ thường gặp: N2~N1 (kỹ thuật/nghệ thuật)
  • Lĩnh vực: âm học, kiến trúc, điện tử, điện ảnh, sân khấu

2. Ý nghĩa chính

- Âm hưởng/âm học: đặc tính truyền, phản xạ, vang dội của âm thanh trong không gian; hệ thống âm thanh; hiệu ứng âm thanh trong nghệ thuật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 音声(おんせい): âm thanh lời nói/giọng nói, xử lý tiếng nói.
  • 音質(おんしつ): “chất lượng âm thanh”; là một thuộc tính trong phạm vi rộng của 音響.
  • 反響(はんきょう)/残響(ざんきょう): “dội lại/dư vang” – hiện tượng cụ thể trong âm học.
  • 騒音(そうおん): “tiếng ồn” – âm thanh không mong muốn, không phải 音響 theo nghĩa tốt.
  • サウンド: từ mượn “sound”, khẩu ngữ/tiếp thị; 音響 thiên về kỹ thuật/học thuật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 音響が良い/悪い: “âm hưởng tốt/xấu” (phòng hòa nhạc, hội trường, phòng thu).
  • 音響設計・音響処理・音響特性・音響効果: cụm chuyên ngành phổ biến.
  • 音響機器・音響エンジニア・音響システム: thiết bị/người/hệ thống âm thanh.
  • Trong phim/kịch: 音響効果で臨場感を高める “tăng tính chân thực bằng hiệu ứng âm”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
音声 Liên quan Âm thanh lời nói/giọng nói Xử lý giọng nói, nhận dạng.
音質 Liên quan Chất lượng âm thanh Thuộc tính trong hệ thống 音響.
反響/残響 Hiện tượng Dội âm/Dư vang Thuật ngữ âm học cụ thể.
サウンド Gần nghĩa Âm thanh (mượn) Khẩu ngữ/tiếp thị, ít tính kỹ thuật.
静寂/無音 Đối nghĩa Tĩnh lặng/Vô âm Trạng thái không có âm thanh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 音: Âm On オン; Âm Kun おと/ね.
  • 響: Âm On キョウ; Âm Kun ひび(く) “vang dội”.
  • Gợi nhớ: “音 (âm)” + “響 (vang)” → “âm vang/âm hưởng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá không gian biểu diễn, cụm “音響が良いホール” là lời khen quan trọng. Trong thiết kế phòng, xử lý tiêu âm/khuyếch tán (吸音・拡散) là trọng tâm của 音響設計. Với marketing, “高音質” thường đi cùng “優れた音響設計”.

8. Câu ví dụ

  • このホールは音響が良い。
    Phòng hòa nhạc này có âm hưởng tốt.
  • 映画の音響効果に驚いた。
    Tôi ngạc nhiên trước hiệu ứng âm thanh của bộ phim.
  • 音響設計を見直す必要がある。
    Cần xem xét lại thiết kế âm học.
  • 音響機器を一式そろえた。
    Đã sắm trọn bộ thiết bị âm thanh.
  • 教会の中は音響が複雑だ。
    Bên trong nhà thờ có âm hưởng phức tạp.
  • コンサートでは音響エンジニアが重要な役割を担う。
    Trong hòa nhạc, kỹ sư âm thanh đóng vai trò quan trọng.
  • 木材は音響特性が良いとされる。
    Gỗ được xem là có đặc tính âm học tốt.
  • 授業では音響学の基礎を学んだ。
    Trong giờ học, tôi đã học cơ bản về âm học.
  • 反射が強くて音響が悪い。
    Vì phản xạ mạnh nên âm hưởng kém.
  • スタジオの音響を調整する。
    Điều chỉnh âm thanh/âm học của phòng thu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 音響 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?