超音波
[Siêu Âm Ba]
ちょうおんぱ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố
sóng siêu âm; siêu âm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
超音波検査をしましょう。
Hãy làm siêu âm.