観音
[観 Âm]
觀音 [Quan Âm]
觀音 [Quan Âm]
かんのん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
Quan Âm (Bồ Tát)
vị thần từ bi trong Phật giáo