• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phúc
  • Âm On: フク
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 467
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: とし; とみ; ふ; ふき; ふっ; ぼく; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

福 là chữ hình thanh: bộ 示 (thần, gợi ý về tôn giáo) và chữ 畐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phúc, may mắn”. Về sau dùng để chỉ sự thịnh vượng và hạnh phúc.