1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社会福祉
- Cách đọc: しゃかいふくし
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ xã hội)
- Lĩnh vực: Chính sách công, phúc lợi xã hội, hành chính
- Ghi chú: thường thấy trong báo chí, văn bản hành chính, nghiên cứu chính sách
2. Ý nghĩa chính
社会福祉 là “phúc lợi xã hội”: hệ thống chính sách, dịch vụ và hoạt động nhằm đảm bảo đời sống cơ bản, hỗ trợ nhóm yếu thế (người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em, người thu nhập thấp…), đồng thời nâng cao chất lượng đời sống cộng đồng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 福祉: “phúc lợi” nói chung, phạm vi rộng. 社会福祉 nhấn mạnh khía cạnh phúc lợi do xã hội/nhà nước và cộng đồng cung cấp.
- 社会保障: “an sinh xã hội” (bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp…). Mang tính chế độ tài chính – bảo hiểm rõ hơn so với 社会福祉 (dịch vụ chăm sóc, hỗ trợ đời sống).
- 介護: “chăm sóc (dài hạn)” chủ yếu cho người cao tuổi/khuyết tật; là một phần của 社会福祉.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với các từ về chính sách: 社会福祉政策/制度/サービス/予算/施設/分野.
- Trong hành chính địa phương: 市・県の社会福祉課(phòng phúc lợi xã hội), 社会福祉協議会, 社会福祉法人.
- Văn phong: trang trọng, học thuật, báo chí. Khi nói chuyện đời thường có thể giản lược thành 福祉.
- Collocations quan trọng: 社会福祉の充実 (tăng cường), 社会福祉を担う (đảm trách), 社会福祉に携わる (tham gia công tác), 社会福祉を学ぶ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 福祉 |
Khái quát/hẹp-hơn |
Phúc lợi |
Khái niệm chung; 社会福祉 là phạm vi phúc lợi xã hội công/cộng. |
| 社会保障 |
Liên quan gần |
An sinh xã hội |
Nhấn mạnh bảo hiểm, trợ cấp theo chế độ tài chính. |
| 介護 |
Thành tố |
Chăm sóc dài hạn |
Một mảng của phúc lợi xã hội, nhất là người cao tuổi. |
| 公的扶助 |
Thành tố |
Trợ giúp công |
Trợ cấp sinh hoạt cho người khó khăn. |
| ボランティア |
Liên quan |
Tình nguyện |
Hoạt động hỗ trợ cộng đồng, gắn với phúc lợi. |
| 格差 |
Bối cảnh |
Chênh lệch (xã hội) |
Vấn đề mà phúc lợi xã hội hướng tới giảm thiểu. |
| 自己責任 |
Đối lập quan điểm |
Tự chịu trách nhiệm |
Lập luận nhấn mạnh cá nhân, thường đối thoại với phúc lợi công. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 社(シャ/やしろ): xã, cộng đồng, đền; gợi “xã hội”.
- 会(カイ/あう): gặp gỡ, hội; tổ chức.
- 福(フク): phúc, may mắn; “phúc lợi”.
- 祉(シ): phúc lợi; chữ chuyên biệt cho “welfare”.
- Cấu tạo nghĩa: 社会 (xã hội) + 福祉 (phúc lợi) → hệ thống phúc lợi vì xã hội/cho xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tiễn Nhật Bản, 社会福祉 gắn chặt với mạng lưới địa phương: 民生委員, 地域包括支援センター, 社会福祉協議会. Hiểu đúng ranh giới giữa 社会福祉 (dịch vụ, hỗ trợ trực tiếp) và 社会保障 (bảo hiểm, trợ cấp) sẽ giúp đọc tin chính sách chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 政府は社会福祉の充実を最優先課題としている。
Chính phủ coi việc tăng cường phúc lợi xã hội là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu.
- 高齢者向けの社会福祉サービスが不足している。
Các dịch vụ phúc lợi xã hội cho người cao tuổi đang thiếu.
- 地方自治体の社会福祉予算が削減された。
Ngân sách phúc lợi xã hội của chính quyền địa phương đã bị cắt giảm.
- 彼は社会福祉を学ぶために大学院に進学した。
Anh ấy học cao học để nghiên cứu phúc lợi xã hội.
- 民間企業も社会福祉に貢献できる。
Doanh nghiệp tư nhân cũng có thể đóng góp cho phúc lợi xã hội.
- 社会福祉制度の見直しが必要だ。
Cần xem xét lại hệ thống phúc lợi xã hội.
- 社会福祉分野で働きたい。
Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực phúc lợi xã hội.
- 生活困窮者を支えるのが社会福祉の役割だ。
Vai trò của phúc lợi xã hội là hỗ trợ người khó khăn về đời sống.
- 社会福祉法人を設立した。
Đã thành lập một pháp nhân phúc lợi xã hội.
- 包括的な社会福祉政策が求められている。
Đang cần các chính sách phúc lợi xã hội toàn diện.