社会保障制度 [Xã Hội Bảo Chướng Chế Độ]

しゃかいほしょうせいど

Danh từ chung

hệ thống an sinh xã hội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ドイツは1880年代ねんだい社会しゃかい保障ほしょう制度せいど採用さいようした。
Đức đã áp dụng hệ thống an sinh xã hội vào những năm 1880.

Hán tự

Từ liên quan đến 社会保障制度