1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社会保障
- Cách đọc: しゃかいほしょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực/Phong cách: Phúc lợi, chính sách công, kinh tế
- Mức độ phổ biến: Cao
- Ghi chú: Hệ thống nhằm bảo đảm đời sống người dân: 年金・医療・介護・雇用保険・生活保護… Bao gồm cả 社会保険 và 公的扶助.
2. Ý nghĩa chính
- An sinh xã hội: tập hợp các chính sách và chế độ công nhằm bảo vệ đời sống tối thiểu, giảm rủi ro kinh tế–xã hội (ốm đau, thất nghiệp, tuổi già, khuyết tật, chăm sóc dài hạn…). Mục tiêu là ổn định xã hội và phân phối lại thu nhập.
3. Phân biệt
- 社会保障 vs 社会保険: 社会保険 là một phần của 社会保障 (bảo hiểm y tế, hưu trí, bảo hiểm thất nghiệp…). 社会保障 rộng hơn, gồm cả 公的扶助 (trợ cấp công), 社会福祉, 保健医療.
- 社会保障 vs 福祉: 福祉 (phúc lợi) rộng về lý niệm; 社会保障 nhấn mạnh hệ thống chế độ cụ thể và khung pháp lý.
- 公的扶助 vs 自助/共助: 公的扶助 là hỗ trợ từ nhà nước; 自助 (tự trợ) và 共助 (tương trợ cộng đồng) là lớp hỗ trợ khác, bổ sung chứ không thay thế 社会保障.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách: 社会保障費、給付と負担、制度改革、持続可能性、少子高齢化対策.
- Hành vi: 受給する(nhận trợ cấp/lương hưu)、加入する(tham gia bảo hiểm)、適用する(áp dụng chế độ).
- Báo chí/học thuật: thảo luận về cân bằng giữa 給付(chi trả) và 負担(đóng góp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| セーフティーネット |
Gần nghĩa |
Lưới an sinh |
Từ mượn, sắc thái báo chí. |
| 社会保険(しゃかいほけん) |
Bộ phận |
Bảo hiểm xã hội |
Lõi đóng–hưởng (y tế, hưu trí, thất nghiệp...). |
| 公的扶助(こうてきふじょ) |
Bộ phận |
Trợ cấp công |
Ví dụ: 生活保護 (bảo trợ sinh hoạt). |
| 社会福祉(しゃかいふくし) |
Liên quan |
Phúc lợi xã hội |
Dịch vụ cho người cao tuổi, khuyết tật, trẻ em, v.v. |
| 民間保険(みんかんほけん) |
Đối chiếu |
Bảo hiểm tư nhân |
Bổ sung, không thay thế vai trò của nhà nước. |
| 自己責任(じこせきにん) |
Đối lập (quan niệm) |
Tự chịu trách nhiệm |
Quan điểm nhấn mạnh tự lực; thường đặt cạnh tranh luận về an sinh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 社会: xã hội, cộng đồng.
- 保障: bảo chưởng, bảo đảm (đảm bảo quyền lợi an toàn tối thiểu).
- Kết hợp: “bảo đảm xã hội” → hệ thống bảo vệ đời sống người dân.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học từ 社会保障, hãy nhớ cặp 給付と負担: tăng chi trả phải đi kèm nguồn lực bền vững. Từ vựng liên quan thường theo cụm cố định như 制度の持続可能性, 給付水準, 所得再分配. Phân biệt rõ 社会保険 (đóng–hưởng) với 公的扶助 (kiểm tra thu nhập) sẽ giúp đọc tin chính sách chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 少子高齢化で社会保障費が増大している。
Do ít trẻ nhiều già, chi phí an sinh xã hội đang tăng mạnh.
- 政府は社会保障と税の一体改革を進める。
Chính phủ thúc đẩy cải cách tổng thể an sinh xã hội và thuế.
- 年金は社会保障制度の中核をなす。
Lương hưu là hạt nhân của hệ thống an sinh xã hội.
- 医療と介護の連携が社会保障の質を高める。
Kết nối y tế và chăm sóc dài hạn nâng chất lượng an sinh xã hội.
- 失業時には社会保障のセーフティーネットが機能する。
Khi thất nghiệp, lưới an sinh của an sinh xã hội phát huy tác dụng.
- 給付と負担のバランスが社会保障の持続可能性を左右する。
Cân bằng chi trả và đóng góp quyết định tính bền vững của an sinh xã hội.
- 生活保護は社会保障の最後の砦といわれる。
Bảo trợ sinh hoạt được gọi là “phòng tuyến cuối” của an sinh xã hội.
- 民間保険は社会保障を補完する役割を持つ。
Bảo hiểm tư nhân đóng vai trò bổ sung cho an sinh xã hội.
- 制度の簡素化は社会保障へのアクセス改善につながる。
Đơn giản hóa chế độ giúp cải thiện khả năng tiếp cận an sinh xã hội.
- 財源確保なくして社会保障の拡充は難しい。
Không có nguồn tài chính bảo đảm thì khó mở rộng an sinh xã hội.