福音 [Phúc Âm]
ふくいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

tin vui

JP: かれらはキリストの福音ふくいんぜん世界せかいひろめた。

VI: Họ đã lan truyền Tin Mừng của Chúa Giê-su khắp thế giới.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

phúc âm

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Âm âm thanh; tiếng ồn