福助 [Phúc Trợ]
ふくすけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

tượng lùn đầu to

Hán tự

Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Trợ giúp đỡ