• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ま; ま-; まこと
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 十 (Thập)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 279
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: さな; さね; ただ; ただし; なお; のり; まあ; まこ; まさ; まっ; まど; まな; まゆ; みち; も
Hiển thị cách viết

Giải thích:

真 là chữ hội ý: gồm chữ 直 (thẳng) và chữ 目 (mắt), gợi ý về sự nhìn thẳng. Nghĩa gốc: “thật, chân thật”. Về sau dùng để chỉ sự chân thực hoặc đúng đắn.